Có 2 kết quả:
埋線 mái xiàn ㄇㄞˊ ㄒㄧㄢˋ • 埋线 mái xiàn ㄇㄞˊ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sunken cord (used in bookbinding)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sunken cord (used in bookbinding)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0